中文 Trung Quốc
  • 將就 繁體中文 tranditional chinese將就
  • 将就 简体中文 tranditional chinese将就
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chấp nhận (một chút miễn cưỡng)
  • để đưa lên với
將就 将就 phát âm tiếng Việt:
  • [jiang1 jiu5]

Giải thích tiếng Anh
  • to accept (a bit reluctantly)
  • to put up with