中文 Trung Quốc
  • 將心比心 繁體中文 tranditional chinese將心比心
  • 将心比心 简体中文 tranditional chinese将心比心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đặt mình trong đôi giày của người khác sb (thành ngữ)
將心比心 将心比心 phát âm tiếng Việt:
  • [jiang1 xin1 bi3 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • to put oneself in sb else's shoes (idiom)