中文 Trung Quốc
將伯
将伯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu để được hỗ trợ
將伯 将伯 phát âm tiếng Việt:
[qiang1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
to ask for assistance
將伯之助 将伯之助
將來 将来
將信將疑 将信将疑
將勤補絀 将勤补绌
將士 将士
將官 将官