中文 Trung Quốc
  • 將信將疑 繁體中文 tranditional chinese將信將疑
  • 将信将疑 简体中文 tranditional chinese将信将疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một nửa tin, một nửa nghi ngờ
  • hoài nghi
將信將疑 将信将疑 phát âm tiếng Việt:
  • [jiang1 xin4 jiang1 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • half believing, half doubting
  • skeptical