中文 Trung Quốc
將信將疑
将信将疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một nửa tin, một nửa nghi ngờ
hoài nghi
將信將疑 将信将疑 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 xin4 jiang1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
half believing, half doubting
skeptical
將功贖罪 将功赎罪
將勤補絀 将勤补绌
將士 将士
將就 将就
將帥 将帅
將心比心 将心比心