中文 Trung Quốc
將來
将来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong tương lai
trong tương lai
tương lai
CL:個|个 [ge4]
將來 将来 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 lai2]
Giải thích tiếng Anh
in the future
future
the future
CL:個|个[ge4]
將信將疑 将信将疑
將功贖罪 将功赎罪
將勤補絀 将勤补绌
將官 将官
將就 将就
將帥 将帅