中文 Trung Quốc
  • 將勤補絀 繁體中文 tranditional chinese將勤補絀
  • 将勤补绌 简体中文 tranditional chinese将勤补绌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bù đắp cho thiếu khả năng thông qua công việc khó khăn (thành ngữ)
將勤補絀 将勤补绌 phát âm tiếng Việt:
  • [jiang1 qin2 bu3 chu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to compensate for lack of ability through hard work (idiom)