中文 Trung Quốc
將勤補絀
将勤补绌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bù đắp cho thiếu khả năng thông qua công việc khó khăn (thành ngữ)
將勤補絀 将勤补绌 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 qin2 bu3 chu4]
Giải thích tiếng Anh
to compensate for lack of ability through hard work (idiom)
將士 将士
將官 将官
將就 将就
將心比心 将心比心
將息 将息
將才 将才