中文 Trung Quốc
  • 將伯之助 繁體中文 tranditional chinese將伯之助
  • 将伯之助 简体中文 tranditional chinese将伯之助
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hỗ trợ người ta từ khác
將伯之助 将伯之助 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang1 bo2 zhi1 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • assistance that one gets from another