中文 Trung Quốc
封條
封条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con dấu
封條 封条 phát âm tiếng Việt:
[feng1 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
seal
封檐板 封檐板
封殺 封杀
封沙育林 封沙育林
封泥 封泥
封港 封港
封火 封火