中文 Trung Quốc
封港
封港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để con dấu ra khỏi một cổng
封港 封港 phát âm tiếng Việt:
[feng1 gang3]
Giải thích tiếng Anh
to seal off a port
封火 封火
封爵 封爵
封王 封王
封皮 封皮
封神榜 封神榜
封神演義 封神演义