中文 Trung Quốc
封火
封火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trang trải một đám cháy (để làm cho nó ghi chậm)
封火 封火 phát âm tiếng Việt:
[feng1 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to cover a fire (to make it burn slowly)
封爵 封爵
封王 封王
封疆 封疆
封神榜 封神榜
封神演義 封神演义
封禁 封禁