中文 Trung Quốc
封沙育林
封沙育林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trồng cây để ổn định cát (thành ngữ)
封沙育林 封沙育林 phát âm tiếng Việt:
[feng1 sha1 yu4 lin2]
Giải thích tiếng Anh
to plant trees in order to stabilize sand (idiom)
封河期 封河期
封泥 封泥
封港 封港
封爵 封爵
封王 封王
封疆 封疆