中文 Trung Quốc
封殺
封杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng
để ngăn chặn
để smother
封殺 封杀 phát âm tiếng Việt:
[feng1 sha1]
Giải thích tiếng Anh
to shut out
to block
to smother
封沙育林 封沙育林
封河期 封河期
封泥 封泥
封火 封火
封爵 封爵
封王 封王