中文 Trung Quốc
封建社會
封建社会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong kiến xã hội
封建社會 封建社会 phát âm tiếng Việt:
[feng1 jian4 she4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
feudal society
封條 封条
封檐板 封檐板
封殺 封杀
封河期 封河期
封泥 封泥
封港 封港