中文 Trung Quốc
封河期
封河期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng băng qua sông vào mùa đông
封河期 封河期 phát âm tiếng Việt:
[feng1 he2 qi1]
Giải thích tiếng Anh
freezing over of river in winter
封泥 封泥
封港 封港
封火 封火
封王 封王
封疆 封疆
封皮 封皮