中文 Trung Quốc
封入
封入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kèm theo
封入 封入 phát âm tiếng Việt:
[feng1 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to enclose
封凍 封冻
封刀 封刀
封包 封包
封口 封口
封口費 封口费
封國 封国