中文 Trung Quốc
  • 対 繁體中文 tranditional chinese
  • 対 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản tiếng Nhật của 對|对 [dui4]
対 対 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4]

Giải thích tiếng Anh
  • Japanese variant of 對|对[dui4]