中文 Trung Quốc
封
封
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ phong
封 封 phát âm tiếng Việt:
[Feng1]
Giải thích tiếng Anh
surname Feng
封 封
封丘 封丘
封丘縣 封丘县
封凍 封冻
封刀 封刀
封包 封包