中文 Trung Quốc
密函
密函
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí mật thư
密函 密函 phát âm tiếng Việt:
[mi4 han2]
Giải thích tiếng Anh
secret letter
密切 密切
密切注意 密切注意
密切注視 密切注视
密切相關 密切相关
密友 密友
密司脫 密司脱