中文 Trung Quốc- 密切
- 密切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đóng
- quen thuộc
- thân mật
- chặt chẽ (liên quan)
- để thúc đẩy quan hệ chặt chẽ
- để chú ý
密切 密切 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- close
- familiar
- intimate
- closely (related)
- to foster close ties
- to pay close attention