中文 Trung Quốc
  • 密切 繁體中文 tranditional chinese密切
  • 密切 简体中文 tranditional chinese密切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đóng
  • quen thuộc
  • thân mật
  • chặt chẽ (liên quan)
  • để thúc đẩy quan hệ chặt chẽ
  • để chú ý
密切 密切 phát âm tiếng Việt:
  • [mi4 qie4]

Giải thích tiếng Anh
  • close
  • familiar
  • intimate
  • closely (related)
  • to foster close ties
  • to pay close attention