中文 Trung Quốc
密切注視
密切注视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem chặt chẽ
密切注視 密切注视 phát âm tiếng Việt:
[mi4 qie4 zhu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to watch closely
密切相連 密切相连
密切相關 密切相关
密友 密友
密合 密合
密告 密告
密商 密商