中文 Trung Quốc
密切相關
密切相关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên quan chặt chẽ
密切相關 密切相关 phát âm tiếng Việt:
[mi4 qie4 xiang1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
closely related
密友 密友
密司脫 密司脱
密合 密合
密商 密商
密報 密报
密宗 密宗