中文 Trung Quốc
  • 密切注意 繁體中文 tranditional chinese密切注意
  • 密切注意 简体中文 tranditional chinese密切注意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải quan tâm gần (với sth)
密切注意 密切注意 phát âm tiếng Việt:
  • [mi4 qie4 zhu4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to pay close attention (to sth)