中文 Trung Quốc
密切注意
密切注意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải quan tâm gần (với sth)
密切注意 密切注意 phát âm tiếng Việt:
[mi4 qie4 zhu4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to pay close attention (to sth)
密切注視 密切注视
密切相連 密切相连
密切相關 密切相关
密司脫 密司脱
密合 密合
密告 密告