中文 Trung Quốc
寄宿學校
寄宿学校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường nội trú
寄宿學校 寄宿学校 phát âm tiếng Việt:
[ji4 su4 xue2 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
boarding school
寄宿生 寄宿生
寄居 寄居
寄居蟹 寄居蟹
寄放 寄放
寄望 寄望
寄母 寄母