中文 Trung Quốc
寄望
寄望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt hy vọng ngày
寄望 寄望 phát âm tiếng Việt:
[ji4 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to place hopes on
寄母 寄母
寄父 寄父
寄物櫃 寄物柜
寄生物 寄生物
寄生生活 寄生生活
寄生者 寄生者