中文 Trung Quốc
寄居
寄居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống xa nhà
寄居 寄居 phát âm tiếng Việt:
[ji4 ju1]
Giải thích tiếng Anh
to live away from home
寄居蟹 寄居蟹
寄懷 寄怀
寄放 寄放
寄母 寄母
寄父 寄父
寄物櫃 寄物柜