中文 Trung Quốc
寄母
寄母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẹ nuôi
寄母 寄母 phát âm tiếng Việt:
[ji4 mu3]
Giải thích tiếng Anh
foster mother
寄父 寄父
寄物櫃 寄物柜
寄生 寄生
寄生生活 寄生生活
寄生者 寄生者
寄生蟲 寄生虫