中文 Trung Quốc
寄居蟹
寄居蟹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn sĩ cua
寄居蟹 寄居蟹 phát âm tiếng Việt:
[ji4 ju1 xie4]
Giải thích tiếng Anh
hermit crab
寄懷 寄怀
寄放 寄放
寄望 寄望
寄父 寄父
寄物櫃 寄物柜
寄生 寄生