中文 Trung Quốc
客機
客机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay chở khách
客機 客机 phát âm tiếng Việt:
[ke4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
passenger plane
客死 客死
客氣 客气
客氣話 客气话
客船 客船
客艙 客舱
客蚤 客蚤