中文 Trung Quốc
客氣
客气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch sự
lịch sự
chính thức
khiêm tốn
客氣 客气 phát âm tiếng Việt:
[ke4 qi5]
Giải thích tiếng Anh
polite
courteous
formal
modest
客氣話 客气话
客滿 客满
客船 客船
客蚤 客蚤
客蚤屬 客蚤属
客西馬尼園 客西马尼园