中文 Trung Quốc
客艙
客舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cabin hành khách
客艙 客舱 phát âm tiếng Việt:
[ke4 cang1]
Giải thích tiếng Anh
passenger cabin
客蚤 客蚤
客蚤屬 客蚤属
客西馬尼園 客西马尼园
客觀 客观
客觀世界 客观世界
客觀主義 客观主义