中文 Trung Quốc
客死
客死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết trong một vùng đất nước ngoài
chết ở nước ngoài
客死 客死 phát âm tiếng Việt:
[ke4 si3]
Giải thích tiếng Anh
to die in a foreign land
to die abroad
客氣 客气
客氣話 客气话
客滿 客满
客艙 客舱
客蚤 客蚤
客蚤屬 客蚤属