中文 Trung Quốc
客船
客船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu chở khách
客船 客船 phát âm tiếng Việt:
[ke4 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
passenger ship
客艙 客舱
客蚤 客蚤
客蚤屬 客蚤属
客西馬尼花園 客西马尼花园
客觀 客观
客觀世界 客观世界