中文 Trung Quốc
定音
定音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gọi giai điệu
để thực hiện quyết định cuối cùng
定音 定音 phát âm tiếng Việt:
[ding4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
to call the tune
to make the final decision
定音鼓 定音鼓
定額 定额
定額組 定额组
定點 定点
定點企業 定点企业
定點廠 定点厂