中文 Trung Quốc
  • 定點 繁體中文 tranditional chinese定點
  • 定点 简体中文 tranditional chinese定点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xác định vị trí
  • khu vực cho phép
  • chỉ định
  • cụ thể
  • cố định (thời gian)
  • điểm cố định (hình học)
  • Brouwer (số)
定點 定点 phát âm tiếng Việt:
  • [ding4 dian3]

Giải thích tiếng Anh
  • to determine a location
  • designated
  • appointed
  • specific
  • fixed (time)
  • fixed point (geometry)
  • fixed-point (number)