中文 Trung Quốc
定點企業
定点企业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một doanh nghiệp chuyên ngành
定點企業 定点企业 phát âm tiếng Việt:
[ding4 dian3 qi3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
a specialized enterprise
定點廠 定点厂
定鼎 定鼎
宛 宛
宛城 宛城
宛城區 宛城区
宛如 宛如