中文 Trung Quốc
定音鼓
定音鼓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trống định âm
定音鼓 定音鼓 phát âm tiếng Việt:
[ding4 yin1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
timpani
定額 定额
定額組 定额组
定風針 定风针
定點企業 定点企业
定點廠 定点厂
定鼎 定鼎