中文 Trung Quốc
定額組
定额组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đại biểu
定額組 定额组 phát âm tiếng Việt:
[ding4 e2 zu3]
Giải thích tiếng Anh
quorum
定風針 定风针
定點 定点
定點企業 定点企业
定鼎 定鼎
宛 宛
宛 宛