中文 Trung Quốc
定陶縣
定陶县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Dingtao ở Hà Trạch 菏澤|菏泽 [He2 ze2], Shandong
定陶縣 定陶县 phát âm tiếng Việt:
[Ding4 tao2 Xian4]
Giải thích tiếng Anh
Dingtao County in Heze 菏澤|菏泽[He2 ze2], Shandong
定音 定音
定音鼓 定音鼓
定額 定额
定風針 定风针
定點 定点
定點企業 定点企业