中文 Trung Quốc
孤
孤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn độc
cô đơn
孤 孤 phát âm tiếng Việt:
[gu1]
Giải thích tiếng Anh
lone
lonely
孤傲 孤傲
孤僻 孤僻
孤兒 孤儿
孤兒院 孤儿院
孤單 孤单
孤孀 孤孀