中文 Trung Quốc
孤兒
孤儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ mồ côi
孤兒 孤儿 phát âm tiếng Việt:
[gu1 er2]
Giải thích tiếng Anh
orphan
孤兒藥 孤儿药
孤兒院 孤儿院
孤單 孤单
孤子 孤子
孤孑 孤孑
孤孑特立 孤孑特立