中文 Trung Quốc
孤孀
孤孀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góa phụ
孤孀 孤孀 phát âm tiếng Việt:
[gu1 shuang1]
Giải thích tiếng Anh
widow
孤子 孤子
孤孑 孤孑
孤孑特立 孤孑特立
孤寂 孤寂
孤寒 孤寒
孤寡 孤寡