中文 Trung Quốc
孤僻
孤僻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống xã hội
ẩn dật
lập dị
孤僻 孤僻 phát âm tiếng Việt:
[gu1 pi4]
Giải thích tiếng Anh
antisocial
reclusive
eccentric
孤兒 孤儿
孤兒藥 孤儿药
孤兒院 孤儿院
孤孀 孤孀
孤子 孤子
孤孑 孤孑