中文 Trung Quốc
孤傲
孤傲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự hào và aloof
孤傲 孤傲 phát âm tiếng Việt:
[gu1 ao4]
Giải thích tiếng Anh
proud and aloof
孤僻 孤僻
孤兒 孤儿
孤兒藥 孤儿药
孤單 孤单
孤孀 孤孀
孤子 孤子