中文 Trung Quốc
孚
孚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tin tưởng
tin vào
孚 孚 phát âm tiếng Việt:
[fu2]
Giải thích tiếng Anh
to trust
to believe in
孛 孛
孛星 孛星
孜 孜
孜孜不倦 孜孜不倦
孜孜以求 孜孜以求
孜孜矻矻 孜孜矻矻