中文 Trung Quốc
孜
孜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó làm việc
siêng
孜 孜 phát âm tiếng Việt:
[zi1]
Giải thích tiếng Anh
hard-working
industrious
孜孜 孜孜
孜孜不倦 孜孜不倦
孜孜以求 孜孜以求
孜然 孜然
孜然芹 孜然芹
孝 孝