中文 Trung Quốc
孛
孛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao chổi
孛 孛 phát âm tiếng Việt:
[bei4]
Giải thích tiếng Anh
comet
孛星 孛星
孜 孜
孜孜 孜孜
孜孜以求 孜孜以求
孜孜矻矻 孜孜矻矻
孜然 孜然