中文 Trung Quốc
孜孜矻矻
孜孜矻矻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
siêng năng
孜孜矻矻 孜孜矻矻 phát âm tiếng Việt:
[zi1 zi1 ku1 ku1]
Giải thích tiếng Anh
diligently
孜然 孜然
孜然芹 孜然芹
孝 孝
孝南區 孝南区
孝子 孝子
孝廉 孝廉