中文 Trung Quốc
孜孜以求
孜孜以求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
siêng năng và không mệt mỏi (thành ngữ)
孜孜以求 孜孜以求 phát âm tiếng Việt:
[zi1 zi1 yi3 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
diligent and tireless (idiom)
孜孜矻矻 孜孜矻矻
孜然 孜然
孜然芹 孜然芹
孝南 孝南
孝南區 孝南区
孝子 孝子