中文 Trung Quốc
存錢罐
存钱罐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Piggy Ngân hàng
tiền xu ngân hàng
tiền hộp
存錢罐 存钱罐 phát âm tiếng Việt:
[cun2 qian2 guan4]
Giải thích tiếng Anh
piggy bank
coin bank
money box
存食 存食
孚 孚
孛 孛
孜 孜
孜孜 孜孜
孜孜不倦 孜孜不倦