中文 Trung Quốc
存食
存食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của thực phẩm) để giữ lại trong dạ dày do khó tiêu (TCM)
存食 存食 phát âm tiếng Việt:
[cun2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
(of food) to retain in stomach due to indigestion (TCM)
孚 孚
孛 孛
孛星 孛星
孜孜 孜孜
孜孜不倦 孜孜不倦
孜孜以求 孜孜以求